A- GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Trường Đại học Sejong là một trường Đại học tư thục uy tín nằm ở thủ đô Seoul, được thành lập năm 1940. Tự hào mang tên vị vua đã sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn, trường có cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên ưu tú, phần lớn là những giáo sư đã tốt nghiệp từ các trường Đại học danh tiếng ở Mỹ. Trường được biết đến với nhiều thành tích nghiên cứu khoa học và là thành viên chính thức của dự án BK 21 Plus. Do đó, Trường ngày càng thu hút nhiều sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau, trong đó có Việt Nam.
Đại học Sejong
Thông tin chung:
Địa chỉ của Trường: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul
Website: http://eng.sejong.ac.kr/
Năm thành lập: 1940
Kỳ nhập học tiếng: Tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm
Các ưu điểm nổi bật của Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Sejong:
- Đại học Sejong là ngôi trường có lịch sử phát triển lâu dài, uy tín tọa lạc tại quận trung tâm Gwangjing, Seoul, Hàn Quốc với nhiều trung tâm thương mại lớn nhất cả nước cùng hệ thống giao thông thuận tiện.
- Trường đặc biệt chú trọng đến các chính sách hỗ trợ cho sinh viên quốc tế trong học tập cũng như sinh hoạt. Sinh viên quốc tế được ưu tiên ở ký túc xá với chi phí phải chăng và đầy đủ tiện nghi.
- Các chương trình được dạy bằng tiếng Anh như: Cử nhân Quản trị Kinh oanh, Cử nhân Quản trị du lịch khách sạn, Cử nhân Kỹ thuật máy tính, Thạc sĩ và Tiến sĩ Quản trị du lịch khách sạn
- Hàng năm, Sejong dành rất nhiều chương trình học bổng cho sinh viên Việt Nam, bao gồm học bổng 40%-100% học phí chương trình đại học và chương trình sau đại học..
- Đội ngũ giảng viên ưu tú, có nhiều chương trình nghiên cứu khoa học xuất sắc. Những bạn có thành tích học tập tốt sẽ có nhiều cơ hội được làm việc tại các phòng Lab của các giáo sư trường Sejong.
- Với nguồn nhân lực được đào tạo bài bản và có chuyên môn cao này, đại học Sejong đã giữ được vị trí 151 trong bảng xếp hạng các trường đại học ở châu Á năm 2014. Trường có số giảng viên: 1.066, nhân viên: 184
- Trường Đại học SeJong chia thành 9 trường Đại học nhỏ (colleges) và những colleges này lại có nhiều khoa khác nhau.Đào tạo khoa sau đại học của trường được đánh giá khá cao: Top 10 về ngành Khoa học Xã hội và Top 15 ngành Khoa học Tự nhiên với nhiều dự án BK. Ký túc xá hiện đại, rộng rãi, 3-4 người/ phòng, trang cấp đầy đủ các phương tiện, thiết bị thiết yếu.
- Trường nằm ở thủ đô Seoul, bên bờ sông Hàn, đối diện là công viên Children’s Grand Park xinh đẹp. Nằm dưới lòng công viên là ga tàu điện ngầm. Chính vì vậy, khi học tập tại trường, các bạn có thể đi du lịch dễ dàng bằng tàu điện, xe bus hoặc taxi.
B- CHƯƠNG TRÌNH HỌC
1- Đại học
- Nhân văn: Văn học và ngôn ngữ Hàn, Văn học và ngôn ngữ Nhật, Văn học và ngôn ngữ Anh, Lịch sử, Sư phạm…
- Khoa học xã hội: Kinh tế và thương mại, Nghệ thuật truyền thông, Hành chính công, Thượng mại Trung Quốc, Quản trị kinh doanh…
- Quản trị khách sạn và du lịch: Quản trị khách sạn, Quản trị du lịch, Quản lí dịch vụ thực phẩm…
- Khoa học tự nhiên: Toán học, Toán học ứng dụng, Vật lý, Thiên văn học và khoa học không gian, Hóa học, Môi trường và năng lượng…
- Khoa học đời sống: Công nghệ và khoa học thực phẩm, Kỹ thuật sinh học, Sinh học phân tử, Kỹ thuật nguồn sinh học, Điện tử và kỹ thuật thông tin, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật quang học, Kỹ thuật thông tin và truyền thông, Kỹ thuật và khoa học máy tính…
- Kỹ thuật: Kỹ thuật dân dụng và môi trường, Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật năng lượng và khoáng sản, Cơ khí, Công nghệ nano và công nghệ vật liệu tiên tiến, Kỹ thuật năng lượng hạt nhân, Kỹ thuật không gian, Kỹ thuật thông tin và môi trường không gian, …
- Nghệ thuật và giáo dục thể chất: Hội họa, Thiết kế công nghiệp, Thiết kế thời trang, Âm nhạc, Giáo dục thể chất, Nhảy, Hoạt hình…
2- Sau Đại học:
- Khoa học xã hội và nhân văn: Ngôn Ngữ Hàn/Anh/Nhật, Tâm lý học sư phạm, Lịch sử Hàn, Khảo cổ học, Hành chính công, Truyền thông, Quảng cáo và quan hệ truyền thông, QTKD, Kế toán, Quản trị nhà hàng khách sạn và du lịch, Quản trị dịch vụ ăn uống, Khoa học ẩm thực…
- Khoa học tự nhiên: Vật lý, , Hóa lý, Hóa vô cơ, Hóa hữu cơ, Hóa phân tích, Hóa sinh, Phân tích số học, Toán học, Thống kê…
- Kỹ thuật: Khoa học môi trường, Công nghệ và khoa học thực phẩm, Kỹ thuật truyền thông thông tin, Kỹ thuật điện tử, Kết cấu kiến trúc, Thiết kế quy hoạch kiến trúc, Quản lý công trình, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật quang học, Kỹ thuật năng lượng hạt nhân….
- Nghệ thuật: Hội họa, Thiết kế công nghiệp, Thiết kế truyền thông, giáo dục thể chất, Mùa truyền thông Hàn Quốc, Nhảy hiện đại, Mùa ba-lê, Thiết kế thời trang….
C- HỌC BỔNG:
1- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong A
- Giá trị học bổng: học bổng 4 năm học
- Yêu cầu xét học bổng: Sinh viên đạt điểm số dưới đây hoặc cao hơn: Ielts 6.5 hoặc Toefl IBT 100 hoặc tương đương
2- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong B
- Giá trị học bổng: học bổng 4 năm học
- Yêu cầu xét học bổng: Sinh viên đạt điểm số dưới đây hoặc cao hơn: Ielts 5.0 hoặc Toefl IBT 62 hoặc tương đương
và chứng chỉ TOPIK 6
3- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong C
- Giá trị học bổng: học bổng 4 năm học
- Yêu cầu xét học bổng: Chỉ dành cho sinh viên có quốc tịch Trung Quốc
4- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong D
- Giá trị học bổng: 40% học phí kỳ đầu tiên
- Yêu cầu xét học bổng: Sinh viên đạt điểm số dưới đây hoặc cao hơn Ielts 5.5 hoặc Toefl IBT 80 hoặc tương đương
và chứng chỉ TOPIK 3
5- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong E
- Giá trị học bổng: 50%-80% học phí kỳ đầu tiên
- Yêu cầu xét học bổng: Đăng ký tại trung tâm đào tạo quốc tế của trường đại học Sejong trên 6 tháng và hoàn thành khóa tiếng Hàn level 4 trở lên
- Chứng chỉ TOPIK tối thiểu level 3
Topic | ||||
Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 6 | |
Học bổng | 50% | 60% | 70% | 80% |
6- Học bổng sinh viên quốc tế Sejong – Sinh viên có thành tích xuất sắc
- Giá trị học bổng: 20%-60% học phí
- Yêu cầu xét học bổng: GPA tối thiểu 2.5 ở học kỳ trước
Điểm GPA của kỳ học trước | |||
2.5-3.0 | 3.0-3.5 | 3.5 | |
Học bổng | 20% | 40% | 60% |
7- Học bổng phát triển TOPIK
- Giá trị học bổng: KRW 300,000
- Yêu cầu xét học bổng: Điểm TOPIK cao hơn 1 level kể từ khi nhập học:
Điểm TOPIK | |||
Level 3 & level 4 | Level 4 & level 5 | Level 5 & level 6 | |
Học bổng | KRW 300,000 | KRW 300,000 | KRW 300,000 |
* Chỉ áp dụng khi đạt được điểm TOPIK cao hơn 1 level sau mỗi kỳ học
* Chỉ áp dụng cho năm nhất và năm hai