Học viện Nhật ngữ Anabuki
I. Thông tin chung
Địa chỉ: 1-11-1 Nishiki-machi, Takamatsu-shi, Kagawa 760-0020
Điện thoại: (+81) 87-823-7700
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Website: http://www.anabuki.ac.jp
Cho đến nay Trường cao đẳng kinh doanh Anabuki Khoa Tiếng Nhật đã tiếp nhận du học sinh đến từ 28 quốc gia, với phương pháp giảng dạy độc đáo nhằm giúp sinh viên quốc tế trưởng thành về nhiều mặt. Các khóa học tại trường Anabuki rèn luyện cho sinh viên cân bằng, hoàn thiện đầy đủ cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
II. Phương pháp giảng dạy tại trường
Phương pháp giảng dạy của trường Anabuki tập trung vào việc giúp sinh viên rèn luyện, hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cùng với các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh làm quen với văn hóa và lối sống của người Nhật. Bên cạnh đó cùng với mục tiêu học sinh có thể sử dụng được tiếng Nhật tự nhiên như người Nhật, các khóa học ở trường Anabuki không học theo phương pháp học thuộc lòng cổ điển, mà giúp học sinh biết cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh. Hơn nữa giáo trình còn được thiết kế đúng với từng trình độ khác nhau. Ban đầu, bạn sẽ cảm thấy có chút lo sợ vì tất cả các lớp đều được giảng dạy bằng tiếng Nhật nhưng đây lại chính là phương pháp giúp bạn tiến bộ nhanh nhất.
III. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp trung học phổ thông, chấp nhận cả trường hợp có chứng nhận dự kiến hoàn thành tốt nghiệp)
- Có bằng tiếng Nhật N5 trở lên hoặc phải có trình độ tương đương.
- Có sức khỏe tốt.
IV. Thời gian nhận hồ sơ.
Kì mùa xuân (Khóa 1 năm, 2 năm): Từ tháng 8 ~ tháng 10 năm trước (dự định)*
Kì mùa thu (Khóa 1 năm 6 tháng): Từ tháng 2 ~ tháng 4 của năm đó (Dự định)*
V. Học phí
1) Phí dự tuyển: 20,000 yên (Nộp bằng tiền mặt lúc nộp hồ sơ)
2) Phí nhập học: 70,000 yên
3) Phí bảo hiểm hư hại AIU
・Khóa 1 năm: 5000 yên
・Khóa 1 năm 6 tháng: 7,500 yên
・Khóa 2 năm: 10,000 yên
Khóa học | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Phí tài liệu, sách giáo khoa | Tổng cộng |
1 năm | ¥540,000 | ¥30,000 | ¥40,000 | ¥610,000 |
1 năm 6 tháng | ¥810,000 | ¥45,000 | ¥60,000 | ¥915,000 |
2 năm | ¥1,080,000 | ¥60,000 | ¥80,000 | ¥1,220,000 |
5) Tổng chi phí cần nộp năm đầu tiên
・Khoa tiếng Nhật 1 năm -> Sau khi được cấp phép nhập cảnh: 685,000 yên
・Khóa tiếng Nhật 1 năm 6 tháng -> sau khi được cấp phép nhập cảnh: 687,500 yên*)
・Khóa tiếng Nhật 2 năm -> sau khi được cấp phép nhập cảnh: 690,000 yên*1 năm học phí)
* Học phí còn lại cứ mỗi 6 tháng đóng một lần