Chắc hẳn các bạn đang băn khoăn liệu du học Mỹ sẽ ngốn của bạn bao nhiêu? Dưới đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết cho bạn về học phí và các chi phí sinh hoạt khác mà bạn sẽ phải chi tiêu trong quá trình theo học. Bạn nên lưu ý, học phí và chi phí sống còn tùy thuộc vào trường mà bạn chọn và khu vực mà bạn sống. Bạn luôn có thể đăng ký học bổng để được hỗ trợ học phí.
Mặc dù Hoa Kỳ vẫn là điểm đến phổ biến nhất trên thế giới dành cho sinh viên quốc tế, nó cũng nằm trong số những lựa chọn đắt nhất. Tuy nhiên, nó có giá trị kiểm tra tất cả các dữ kiện về phí và các sự lựa chọn tài trợ trước khi bạn quyết định. Nắm chắc những thông tin này thì bạn cũng sẽ thấy du học Mỹ không đắt như bạn nghĩ.
Trong báo cáo năm 2017 của HSBC, nền giáo dục Mỹ là lựa chọn hàng đầu cho các bậc cha mẹ xem xét cho con đi du học nước ngoài - nhưng cũng là một trong những trường đắt nhất với mức chi phí trung bình là $58,464/ năm
- Học phí thường từ $ 5,000 đến $ 50,000 mỗi năm.
- Chi phí cho thực phẩm và sinh hoạt thường là từ $ 8,000 đến $ 12,000 đô la mỗi năm.
- Ngoài việc trả học phí, bạn cần tiền để vận chuyển, tài liệu khóa học và chi phí cá nhân.
Trước hết, chúng ta sẽ đi tìm hiểu về học phí. Ở Mỹ có 2 loại trường: công lập và tư thục. Mỗi trường đều có mức học phí khác nhau. Hơn nữa, học phí giữa sinh viên trong nước và sinh viên quốc tế cũng có sự chênh lệch. Theo như một số bảng đánh giá, học phí trung bình đối với sinh viên quốc tế của các trường là:
- Trường công lập: $25,620/ năm
- Trường tư thục: $34,740/ năm
Để giảm bớt học phí, sinh viên có thể lựa chọn theo học tại một trường đại học công lập (community college/ technical college/ city college - $3,570/ năm) 2 năm, bằng bạn được nhận sẽ là bằng "associate". Sau đó, bạn có thể học liên thông 2 - 3 năm nữa để lấy bằng đại học. Theo như những thống kê của College Board thì học phí trung bình tại Mỹ là:
Học phí trung bình tại các trường đại học Mỹ (2017-18) | |||
Cao đẳng công lập | Đại học công lập | Đại học tư nhân | |
Thời gian | 2 năm | 4 năm | 4 năm |
Học phí và các loại phí khác | $3,570/ năm | $25,620/ năm | $34,740/ năm |
Phòng và bảng | $8,400/ năm | $10,800/ năm | $12,210/ năm |
Tổng | $11,970/ năm | $35,420/ năm | $46,950/ năm |
Ngoài ra, chi phí đi lại và các chi phí lại là:
Cao đẳng công lập | Đại học công lập | Đại học tư nhân |
$17,580/ năm | $40,940/ năm | $50,900/ năm |
Mặc dù các mức giá trung bình này cung cấp một cái nhìn tổng quan hữu ích về phạm vi chi phí học ở Hoa Kỳ, nhưng bạn nên lưu ý là vẫn có sự thay đổi đáng kể về học phí tùy theo từng trường. Tại các trường đại học công lập có uy tín nhất, lệ phí có thể cao như những người trong khu vực tư nhân.
Ví dụ như trường Đại học Michigan - một trong những trường công lập uy tín nhất tại Mỹ. Học phí mùa thu/đông - 2018/19 ở đây được ước tính là $47,476.
Đại học Michigan | |
Phòng và bảng | $11,198/ năm |
Đồ dùng cá nhân | $2,454/ năm |
Sách và thiết bị | $1,048/ năm |
Tổng | $62,176 - $68,144/ năm |
Tiếp đến, trước khi vào học thì bạn phải đóng phí nộp đơn và phí bài kiểm tra đầu vào: $570 - $670/ trường.
- Phí nộp đơn: $50 - $150/ trường.
- Phí bài kiểm tra đầu vào - 2 bài: $100 - $200/ lần.
- Phiếu báo điểm các bài kiểm tra thực lực như GRE, SAT, GMAT, IELTS, TOEFL: $20 - tùy trường.
Đối với các bậc sau đại học:
Trường | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Công lập | $29,000 - $30,000/ năm | $33,000 - $35,000/ năm |
Tư nhân | $39,000 - $40,000/ năm | $46,000 - $50,000/ năm |
Kinh nghiệm:
Chi phí nhà ở:
Nhìn chung, các thị trấn đại học ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ có chi phí sinh hoạt thấp hơn, trong khi Đông và Đông Bắc lại đắt hơn.
Các căn hộ trung bình bắt đầu từ $500 / tháng (một căn hộ một phòng ngủ ở một khu vực xa trung tâm) và có thể lên đến $3,500/ tháng (một căn hộ một phòng ngủ ở Boston).
Chỗ ở trong khuôn viên trường là ký túc xá, phòng chung với với hai hoặc ba người. Sinh viên dùng chung phòng tắm, nhà vệ sinh và vòi sen. Năm 2017, chi phí ở ký túc xá là:
Trường công lập | Trường tư |
$10,440/ năm | $11,890/ năm |
Lưu ý: đã bao gồm các phí đi kèm |
Các chi phí thiết yếu khác:
Bảo hiểm | $350 - $500/ người/ năm |
Visa | $160 |
Internet | $45 - $50/ tháng |
Điện thoại | $50/ tháng |
Xăng | $3,50/ 1 gallon |
Thẻ di chuyển tháng | $50 - $60 |
Đồng phục, quần áo | $500 - hơn/ năm |
Sách, dụng cụ, tài liệu | $900 - $1,300/ năm |
Chi tiêu cá nhân | $2,500/ năm |
Sinh hoạt:
Điện | $50 - 100/ tháng |
Sưởi | $50 - 100/ tháng |
Chất thải | $50 - $75/ 3 tháng |
Thực phẩm: $20 - $60/ người/ tuần | |
Sữa (2.3L) | $2 |
Túi bánh mì sandwich, 624g | $1,30 |
Một lát ức gà, 680g | $9,49 |
Spaghetti, 454g | $1,48 |
Gạo trắng, 907g | $1,49 |
1 tá trứng | $4 |
Dầu oliu, 482ml | $8 |
Mic Mac (Mcdonald's) | $5,30 |
Coca-cola, 2L | $1,90 |
Ăn hàng | |
Bia | $4 - $8/ cốc |
Cappuccino | $3,50 |
Chai nước 300ml | $1,30 |
Một bữa ăn đầy đủ ba phần | $25 |
Vé phim | $11 |
Thẻ gym | $36.37/ tháng |
Vang | $10/ chai |
Phương tiện đi lại:
Mỗi tiểu bang ở Mỹ lại có một hệ thống giao thông công cộng riêng, với mức phí khác nhau. đây là một số so sánh về chi phí di chuyển trung bình:
Tàu điện ngầm/ bus (New York) | $2,50 |
Thẻ tàu điện ngầm không giới hạn - sinh viên | $56 |
Tàu/ bus (Utah) | $2,50 |
Thẻ 30 ngày - sinh viên (Utah) | $62,75 |
City pass - sinh viên (Philadelphia) | $327,60 |