Canada là một trong những điểm đến phổ biến nhất trên thế giới dành cho sinh viên quốc tế. Canada mang đến nhiều trải nghiệm và cơ hội đa dạng tại một quốc gia nổi tiếng với những vùng đất rộng lớn, thành phố đa văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ. Nếu bạn muốn du học tại Canada, tin tốt là học phí thường ít tốn kém hơn ở các điểm khác như Mỹ, Anh và Úc.
Hội đồng các Bộ trưởng Giáo dục của Canada (CMEC) cung cấp một số công cụ trực tuyến hữu ích cho phép sinh viên quốc tế tiềm năng nhanh chóng tính toán chi phí học tập tại các trường đại học khác nhau ở Canada, cũng như hướng dẫn các tài liệu cần thiết để áp dụng.
Học phí ở Canada:
Các trường đại học ở Canada thiết lập mức phí tùy thuộc vào một số yếu tố: chương trình học của bạn là gì?, bạn là sinh viên quốc tế hay ở nhà? và bạn có đang theo học đại học hay sau đại học hay không?.
Theo báo cáo mới nhất từ Thống kê Canada, học phí tại Canada đã tăng trung bình 3,1% cho sinh viên đại học trong năm 2017/18. Học phí tại Ontario là đắt nhất, tại đây sinh viên đại học trong nước phải trả trung bình CA$ 8,454 mỗi năm.
Nếu bạn là công dân Canada đang theo học tại Canada, bạn có thể phải trả trung bình CA$ 6,571/ năm cho bằng đại học và CA$ 6,907/ năm cho bằng đại học.
Đại học | Sau đại học | |
2017/18 | CA$25,180/ năm | CA$16,252/ năm |
Kỹ thuật và Y học | CA$28,625/ năm | - |
Kinh doanh và Quản lý | CA$24,683/ năm | |
MBA điều hành | - | CA$51,891/ năm |
MBA thường | CA$29,293/ năm |
Học phí được đóng theo học kỳ và từng khóa học. Học phí thường được tính trên cơ sở một năm học (2 học kỳ hay 8 tháng).
Mức học phí trung bình mỗi năm tại các vùng:
Địa điểm | Học phí trung bình/ năm (CA$) |
Alberta | $15,000 |
British Columbia | $16,000 |
Manitoba | $15,000 |
New Brunswick | $12,000 |
Newfoundland và Labrador | $10,000 |
Nova Scotia | $12,000 |
Ontario | $16,000 |
Prince Edward Island | $10,000 |
Quebec | $13,000 |
Saskatchewan | $15,000 |
Chi phí sinh hoạt ở Canada:
Mặc dù yêu cầu của Visa du học Canada nói rằng bạn phải có ít nhất CA$ 10,000 (hoặc CA$ 11,000/ nếu học tại Quebec) không tính học phí của bạn, bạn có thể sẽ cần nhiều ngân sách hơn cho chi phí sinh hoạt của bạn. Chi phí sinh hoạt của bạn sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào vị trí của bạn và thói quen chi tiêu, các thành phố lớn thường đắt hơn để sống.
Đại học Montréal ước tính sinh viên sẽ cần tổng cộng $ 15,050 CA mỗi năm bao gồm nhà ở, thực phẩm, chỗ ở, sách và đồ dùng học tập, chi phí điện thoại và chi phí phát sinh.
Đại học British Columbia (Vancouver) ước tính chi phí sinh hoạt của sinh viên là CA$ 15,500/ năm, không bao gồm bảo hiểm y tế bắt buộc - CA$ 864/ năm theo BC Health Plan. (Vancouver đã được đặt tên là thành phố đắt đỏ nhất Canada để sinh sống, đặc biệt là về tiền thuê nhà.)
1. Nhà ở:
Có 3 loại chỗ ở sinh viên chính (ký túc xá, căn hộ ở và homestay). Chỗ ở đại học thường rẻ hơn, với một số trường đại học cung cấp các kế hoạch bữa ăn cho phép bạn mua thực phẩm từ các cửa hàng thực phẩm của trường đại học.
Ký túc xá | Căn hộ | Homestay | |
CA$ | $ 3,000 – $ 7,500/ năm học |
Riêng: $400 – $1,500/ tháng Chung: $250 – $700/ tháng |
$ 400 – $ 800/ tháng |
- Tại khu vực Vancouver
Vancouver | tại trường | ngoài trường |
Phòng chung | $800 | $700 |
Căn hộ studio | $910 | $935 |
Căn hộ 1 phòng ngủ | $1,061 | $1,182 |
Căn hộ 2 phòng ngủ | $1,470 | $1,680 |
Việc lựa chọn ở tại trường sẽ tiết kiệm thời gian đi lại của bạn. Ở ngoài trường thì sẽ đắt hơn, tuy nhiên bạn sẽ có sự độc lập và tự do hơn.
- Căn hộ 3 người ở tại các địa điểm khác nhau:
Toronto | Vancouver | Ottawa | Montreal | Edmonton | Calgary |
$1,900 | $1,950 | $1,300 | $1,050 | $1,500 | $1,600 |
2. Các chi phí khác
Vì chi phí sinh hoạt thay đổi từ thành phố này sang thành phố khác và tùy thuộc vào nơi trường nằm, chi phí sinh hoạt ước tính tốt nhất sẽ tùy thuộc vào trường đại học bạn đang nộp đơn xin. Đây là một bảng để giúp bạn hiểu chi phí ước tính hàng tháng cũng như chi phí hàng năm.
Tháng (CA$) | Năm (CA$) | |
Học phí | - | $400 |
Bảo hiểm y tế | $70 | $840 |
Sách | - | $600 |
Di động | $30 | $360 |
Thẻ đi lại | $40 | $480 |
Thực phẩm | $300 | $3,600 |
Giải trí | $80 | $960 |
Bảo hiểm ô tô | - | $1,500 |
Xăng ô tô | $200 | $2,400 |
Dưới đây là thống kê chi tiết hơn để bạn dễ hình dung về chi tiêu cuộc sống du học Canada:
- Phương tiện:
Toronto |
Thẻ tháng: CA$ 99,75. Thẻ năm: CA$ 91,50/ tháng. Vé ngày: CA$ 8,50 Vé lẻ (1 chuyến): CA$ 2,50 |
Montreal |
Thẻ tháng: CA$ 65 Thẻ tuần: CA$ 19 Vé lẻ (1 chuyến): CA$ 2,75 |
- Thực phẩm:
(CA$) | |
Sữa (1L): $1.77 | Gạo (1kg): $3.07 |
1 ổ bánh mỳ: $2.57 | Trứng (12Q): $3.17 |
Thịt gà (1kg): $12.47 | Khoai (1kg): $1.98 |
Nước (1L): $1.63 |
3. Visa sinh viên và lệ phí nộp đơn:
- Để học tập tại Canada, bạn sẽ cần phải có được một giấy phép du học Canada (Visa học sinh) trong suốt thời gian bạn học. Bạn không cần giấy phép du học Canada nếu khóa học hoặc chương trình của bạn dưới sáu tháng. Visa: CA$ 150
- Lệ phí áp dụng cho các trường đại học ở Canada sẽ khác nhau tùy thuộc vào trường đại học và quốc gia xuất xứ của bạn. Ví dụ Đại học British Columbia thu phí sinh viên quốc tế CA$ 114. Bạn có thể được miễn lệ phí này nếu bạn là sinh viên quốc tế đến từ một nước đang phát triển.
Cách giảm chi phí du học:
1. Mở tài khoản ngân hàng địa phương: mở một tài khoản ngân hàng địa phương sau đó lấy mức hạn tối đa hàng ngày của bạn ra khỏi ngân hàng nhà của bạn và đưa nó thẳng vào tài khoản ngân hàng địa phương tại cùng một ATM. Bằng cách tăng số dư tài khoản ngân hàng địa phương của bạn, bạn sẽ chỉ phải trả phí ATM một lần và bạn sẽ có thể dùng tiền bằng nội tệ.
2. Ăn thực phẩm địa phương và lành mạnh: hãy mua thực phẩm trong mùa và tìm kiếm một số công thức nấu ăn địa phương để nấu hoặc bạn có thể nấu theo công thức từ ở nhà. Sau đó, làm đủ cho thức ăn thừa và mang đến trường vào ngày hôm sau cho bữa trưa để tiết kiệm tiền.
3. Giải trí thông minh: Giảm số tiền chi tiêu bằng cách tra cứu những ngày bảo tàng miễn phí, rạp chiếu phim ngoài trời, lễ hội đường phố và các sự kiện giá rẻ khác để bạn tận hưởng văn hóa mà không khiến túi tiền của bạn phải kêu trời. Ngoài ra, mang theo thẻ ID sinh viên để được giảm giá.
4. Mua xe đạp: một cách tuyệt vời để khám phá thành phố theo cách riêng, bạn mua xe đạp cũ hoặc đăng ký một trong những hệ thống chia sẻ xe đạp công cộng đang nổi lên ngày càng nhiều tại các thành phố trên thế giới.
5. Sách mới, có cần thiết hay không? Một điều khác dễ quên khi lập kế hoạch cho thời gian ở nước ngoài là số tiền bạn cần để dùng cho sách giáo khoa. Những chi phí này có thể lên rất cao vì vậy hãy xem xét mua sách giáo khoa cũ hoặc xem liệu bạn có thể tìm thấy chúng trực tuyến hay không.
6. Kiếm chút tiền tiêu vặt: bạn có thể làm gia sư, trông trẻ hay dịch thuật. Ngoài ra các trường cũng thường tìm nhân viên bán thời gian trong trường. Bạn cũng có thể tìm kiếm các công việc gần nhà để làm thêm như tại 1 quán cà phê chẳng hạn.
Các thành phố nổi bật với số lượng lớn du học sinh Việt tại Canada:
1. Ontario là vùng nói tiếng Anh và tập trung đông dân cư nhất của Canada. Tại đây có Toronto - thành phố lớn nhất Canada, có thủ đô Ottwa, có nhiều trường ĐH nổi tiếng. Tuy nhiên học phí và chi phí sinh hoạt cũng thuộc loại đắt nhất. Học phí hàng năm tại đây là khoảng CA$ 14,000 - $ 16,000 với chi phí sinh hoạt là từ CA$ 9,000 cho tới $12,000 mỗi năm.
No. | Trường | Mô tả |
1 | Đại học Toronto |
- Quy mô lớn và nổi tiếng nhất Canada. - Thuộc top những trường hàng đầu ở Bắc Mỹ và thế giới. - Nằm tại trung tâm Toronto. |
2 | Đại học Queens |
- Quy mô nhỏ. - Thuộc top 5 các trường hàng đầu Canada. - Trường “quý tộc” (elite school) ở Canada. - Nằm tại Kingston, cách Toronto 1h lái xe. |
3 | Đại học Tây Ontario |
- Trường lâu đời nổi tiếng ở Canada. - Chuyên về: quản trị kinh doanh, y khoa, nghiên cứu gió và thiên tai. - Nằm tại London, cạnh sông Thame - cầu nối Toronto Detroit và Michigan. |
4 | Đại học Waterloo | - Chuyên ngành: máy tính, kỹ thuật |
5 | Đại học McMasster | |
6 | Đại học York | |
7 | Đại học Carleton | |
8 | Đại học Ottawa |
2. Quebec là vùng nói tiếng Pháp, đa số người dân thông thạo cả tiếng Anh lẫn Pháp. Đây là thành phố lớn và đông dân thứ 2 của Canada Học phí tại đây được cho là rẻ nhất Canada: CA$ 2,500 đến $5,000/ kỳ. Đa số các trường dạy bằng tiếng Pháp ngoại trừ Đại học McGill và Đại học Concordia.
No. | Trường | Mô tả |
1 | Đại học McGill |
- ĐH dạy tiếng Anh lâu đời. - Tỷ lệ sinh viên quốc tế cao nhất Bắc Mỹ. - Chuyên ngành: Y khoa, và Luật, khoa học xã hội. - Trung tâm của Montreal. |
2 | Đại học Montréal |
- Quy mô lớn nhất Quebec. - Trường dạy tiếng Pháp hàng đầu của Canada. |
3 | Đại học Laval |
- ĐH lâu đời nhất Canada. - Trường dạy tiếng Pháp đầu tiên tại Bắc Mỹ - Nằm tại thủ phủ Quebec. |